Có 4 kết quả:

大熔炉 dà róng lú ㄉㄚˋ ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ大熔爐 dà róng lú ㄉㄚˋ ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ大融炉 dà róng lú ㄉㄚˋ ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ大融爐 dà róng lú ㄉㄚˋ ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. large smelting furnace
(2) fig. the mixing of different ethnicities and cultures
(3) Melting Pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. large smelting furnace
(2) fig. the mixing of different ethnicities and cultures
(3) Melting Pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

melting pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

melting pot

Bình luận 0